--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm cập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm cập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cập
+
To clatter
run cầm cập
to shiver (with teeth clattering)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm cập"
:
cầm cập
chằm chặp
chầm chập
chậm chạp
chem chép
chèm chẹp
chiêm chiếp
chơm chớp
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
cầm cập
:
To clatterrun cầm cậpto shiver (with teeth clattering)