cầm cập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cập+
- To clatter
- run cầm cập
to shiver (with teeth clattering)
- run cầm cập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cập"
Lượt xem: 510
Từ vừa tra